I. Giới thiệu về dung môi Monoethylene Glycol (MEG).
Monoethylene glycol là chất lỏng trong suốt, không màu và hút ẩm, có độ nhớt vừa phải. Hoàn toàn có thể trộn lẫn với nước và một số chất hữu cơ phân cực dạng lỏng khác.
Tên gọi khác: 1,2-ethanediol | Ethylene glycol (MEG)
Số CAS: 107-21-1
Công thức phân tử: C2H6O2
Công thức cấu tạo: HO-CH2-CH2-OH
Nguồn gốc: Thái Lan
Xử lý và bảo quản
Giữ vật liệu ở trạng thái khan để tránh ăn mòn nghiêm trọng đối với thép cacbon hoặc bình nhôm và các thiết bị liên quan. Để có độ bền màu lâu hơn, sản phẩm nên được bảo quản trong môi trường khí trơ.
Các sản phẩm monoethylene glycol có thời hạn sử dụng là 24 tháng trong điều kiện sản phẩm chưa bị mở ra. Nếu sản phẩm được bảo quản đúng cách và tránh bị nhiễm bẩn thì chúng nên được đánh giá lại sau 24 tháng để xác định lại chất lượng sản phẩm. Đối với thùng hàng hóa lớn, thời hạn sử dụng của sản phẩm là 6 tháng kể từ ngày sản xuất.
Điều kiện bảo quản:
Sản phẩm có tính hút ẩm vì vậy cần tránh tiếp xúc với nước và cần đậy kín thùng chứa để tránh tiếp xúc với không khí. Monoethylene glycol rất nhạy cảm với độ ẩm vì vậy khi lấy mẫu có thể khiến cho độ ẩm tăng cao. Cần giảm thiểu thời gian tiếp xúc với nhiệt độ cao. Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và nhiệt độ cao. Monoethylene glycol nên được bảo quản trong môi trường khí trơ như phủ nitơ để duy trì sự ổn định của sản phẩm.
Quy cách bao bì: Có sẵn phuy nhựa 225Kg
Tính an toàn: Nên mang các thiết bị bảo hộ cá nhân phù hợp, bao gồm cả thiết bị bảo vệ hô hấp. Tránh để hóa chất dính lên da, mắt và quần áo.
II. Ứng dụng và tính chất vật lý của Ethylene glycol (C2H6O2).
1. Ứng dụng.
Monoethylene glycol (MEG) được sử dụng phổ biến nhất để làm chất trung gian hóa học trong sản xuất nhựa polyester và sợi dệt. MEG cũng được sử dụng rộng rãi làm chất chống đông cho các máy móc tự động do điểm đông đặc thấp khi trộn với nước và chất lỏng truyền nhiệt cho hệ thống thông gió và điều hòa không khí.
2. Tính chất vật lý.
Dạng | Lỏng |
Hình dạng | Trong suốt |
Trọng lượng phân tử g/mol | 62.07 |
pH | 7 |
Nhiệt độ sôi, 760 mm Hg, °C | 198 |
Điểm bắt lửa, PMCC, °C | 111 |
Nhiệt độ đóng băng, °C | -12 |
Trọng lượng riêng, 20/20°C | 1.1154 |
Độ dẫn điện, µS/cm | 0.57 |
Chỉ số khúc xạ, 20°C | 1.4321 |
Áp suất hơi, mmHg, 20°C | 0.08 |
Độ nhớt, cSt, 40°C | 8.712 |
Natri, ppm | <0.1 |
Kali, ppm | <0.1 |
Sulfate, ppm | <1 |
3. Thông tin về các quy định.
Phân loại IMDG | Không nguy hiểm
Tốt |
Mã HMIS | 2-1-0 |
Mã HS | 2905.31.00 |
Liên hệ đặt hàng, tư vấn trực tiếp dung môi Monoethylene Glycol (MEG) – quý vui lòng liên hệ.
Địa chỉ: Khu Công nghệ phần mềm Đại học Quốc gia, Số 3 Đường Võ Trường Toản, Phường Linh Xuân, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
Hotline: 037 237 9577 – 0376 968 518.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.